Có 1 kết quả:

行李箱 xíng li xiāng ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) suitcase
(2) baggage compartment
(3) overhead bin
(4) (car) trunk
(5) boot

Bình luận 0